carefully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carefully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carefully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carefully.
Từ điển Anh Việt
carefully
* phó từ
cẩn thận, chu đáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carefully
taking care or paying attention
they watched carefully
Similar:
cautiously: as if with kid gloves; with caution or prudence or tact
she ventured cautiously downstairs
they handled the incident with kid gloves
Antonyms: incautiously, carelessly