conservatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conservatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservatively.
Từ điển Anh Việt
conservatively
* phó từ
dè dặt
bảo thủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conservatively
in a conservative manner
we estimated the number of demonstrators conservatively at 200,000.
Synonyms: cautiously, guardedly