incapacitated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incapacitated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incapacitated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incapacitated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incapacitated
Similar:
disable: make unable to perform a certain action
disable this command on your computer
Synonyms: disenable, incapacitate
Antonyms: enable
disable: injure permanently
He was disabled in a car accident
Synonyms: invalid, incapacitate, handicap
helpless: lacking in or deprived of strength or power
lying ill and helpless
helpless with laughter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).