helpless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helpless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helpless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helpless.
Từ điển Anh Việt
helpless
/'helplis/
* tính từ
không tự lo liệu được, không tự lực được
a helpless invalid: một người tàn phế không tự lực được
không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ
a helpless child: một em bé không nơi nương tựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
helpless
lacking in or deprived of strength or power
lying ill and helpless
helpless with laughter
Synonyms: incapacitated
unable to function; without help
Synonyms: lost
unable to manage independently
as helpless as a baby