incan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incan

    of or pertaining to the Incas or their culture or empire

    Similar:

    inca: a member of the Quechuan people living in the Cuzco valley in Peru

    Synonyms: Inka

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).