incased nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incased nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incased giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incased.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incased

    Similar:

    encase: enclose in, or as if in, a case

    my feet were encased in mud

    Synonyms: incase, case

    cased: covered or protected with or as if with a case

    knights cased in steel

    products encased in leatherette

    Synonyms: encased

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).