cased nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cased nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cased giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cased.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cased

    * kỹ thuật

    bao

    dựng trong vỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cased

    covered or protected with or as if with a case

    knights cased in steel

    products encased in leatherette

    Synonyms: encased, incased

    enclosed in a case

    Similar:

    case: look over, usually with the intention to rob

    They men cased the housed

    encase: enclose in, or as if in, a case

    my feet were encased in mud

    Synonyms: incase, case