incarnative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incarnative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incarnative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incarnative.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incarnative

    * kỹ thuật

    y học:

    tạo mô hạt