inly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inly.

Từ điển Anh Việt

  • inly

    /'inli/

    * phó từ, (thơ ca)

    ở trong

    trọng tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc