inlying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inlying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inlying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inlying.
Từ điển Anh Việt
inlying
/'in,laiiɳ/
* tính từ
nằm ở trong
inlying
/'in,laiiɳ/
* tính từ
nằm ở trong
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.