inlying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inlying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inlying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inlying.

Từ điển Anh Việt

  • inlying

    /'in,laiiɳ/

    * tính từ

    nằm ở trong