inger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inger

    Similar:

    ingrian: a member of western Finnish people formerly living in the Baltic province where Saint Petersburg was built

    Synonyms: Ingerman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).