inst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inst.
Từ điển Anh Việt
inst
* (viết tắt)
viện, cơ quan (institution)
của tháng này (of...th instant)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inst
Similar:
instant: in or of the present month
your letter of the 10th inst
Từ liên quan
- inst
- inst.
- instal
- instar
- instep
- instil
- install
- instant
- instate
- instead
- instill
- instable
- instance
- instancy
- instinct
- instroke
- instruct
- installed
- installer
- instament
- instanter
- instantly
- instigant
- instigate
- instiller
- institute
- instal (l)
- installant
- installing
- instalment
- instantané
- instigator
- instilling
- instilment
- instituter
- institutor
- instructor
- instrument
- instability
- installment
- instance id
- instant tea
- instantiate
- instantness
- instaurator
- instigation
- instigative
- instillator
- instillment
- instinctive