instigant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instigant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instigant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instigant.
Từ điển Anh Việt
instigant
/'instigeitə/ (instigant) /'instigənt/
* danh từ
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instigant
Similar:
instigator: someone who deliberately foments trouble
she was the instigator of their quarrel