firebrand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firebrand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firebrand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firebrand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • firebrand

    Similar:

    brand: a piece of wood that has been burned or is burning

    instigator: someone who deliberately foments trouble

    she was the instigator of their quarrel

    Synonyms: provoker, inciter, instigant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).