instep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instep.
Từ điển Anh Việt
instep
/'instep/
* danh từ
mu bàn chân
phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày)
vật hình mu bàn chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instep
the arch of the foot
the part of a shoe or stocking that covers the arch of the foot