instability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instability.

Từ điển Anh Việt

  • instability

    /,instə'biliti/

    * danh từ

    tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững

  • instability

    (điều khiển học) [sự, tính] không ổn định

    absolute i. sự không ổn định tương đối

    convective i. sự không ổn định đối lưu

    inherent i. sự không ổn định sẵn có

    latent i. tính không ổn định ẩn

    phase i. sự không ổn định của pha

    static i. sự không ổn định tĩnh

    vibratinal i. sự không ổn định của dao động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instability

    * kỹ thuật

    độ không ổn định

    không ổn định

    sự không ổn định

    sự mất ổn định

    đo lường & điều khiển:

    tính không ổn định

    xây dựng:

    tính mất ổn định

Từ điển Anh Anh - Wordnet