install nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
install nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm install giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của install.
Từ điển Anh Việt
install
/in'stɔ:l/ (install) /in'stɔ:l/
* ngoại động từ
đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
làm lễ nhậm chức cho (ai)
install
tiết lập, lắp ráp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
install
* kỹ thuật
lắp đặt
lắp ráp
thiết bị
thiết lập
trang bị
xây dựng:
gá
gắn ráp
cơ khí & công trình:
lắp đặt (kỹ thuật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- install
- installed
- installer
- installant
- installing
- installment
- installation
- installed load
- install program
- installed power
- installed value
- installment fee
- installment pay
- installation kit
- installed height
- installment bond
- installment cost
- installment debt
- installment loan
- installment note
- installment plan
- installment rate
- installment sale
- installation (vs)
- installation cost
- installation date
- installation news
- installation work
- installment house
- installment risks
- installment sales
- installment scrip
- installation error
- installation grant
- installed capacity
- installment buying
- installment credit
- installment system
- installation charge
- installation switch
- installing mechanic
- installment floater
- installment trading
- installation diagram
- installation drawing
- installation profile
- installation program
- installment contract
- installment delivery
- installment expenses