install nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

install nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm install giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của install.

Từ điển Anh Việt

  • install

    /in'stɔ:l/ (install) /in'stɔ:l/

    * ngoại động từ

    đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)

    làm lễ nhậm chức cho (ai)

  • install

    tiết lập, lắp ráp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • install

    * kỹ thuật

    lắp đặt

    lắp ráp

    thiết bị

    thiết lập

    trang bị

    xây dựng:

    gá

    gắn ráp

    cơ khí & công trình:

    lắp đặt (kỹ thuật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • install

    set up for use

    install the washer and dryer

    We put in a new sink

    Synonyms: instal, put in, set up

    put into an office or a position

    the new president was installed immediately after the election

    Synonyms: instal

    place

    Her manager had set her up at the Ritz

    Synonyms: instal, set up, establish