installation charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
installation charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm installation charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của installation charge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
installation charge
the charge for installing something
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- installation
- installation kit
- installation (vs)
- installation cost
- installation date
- installation news
- installation work
- installation error
- installation grant
- installation charge
- installation switch
- installation diagram
- installation drawing
- installation profile
- installation program
- installation diskette
- installation facility
- installation log file
- installation of risers
- installation procedure
- installation technique
- installation of joinery
- installation instruction
- installation requirement
- installation tape number
- installation barring level
- installation specification
- installation of reinforcement
- installationen tapping saddle
- installation productivity option (ipo)
- installation verification procedure (ivp)
- installation performance specification (ips)
- installation of cable suspenders with insulator