installation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
installation
/,instə'leiʃn/
* danh từ
sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
lễ nhậm chức
máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt
((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
installation
sự thiết lập, sự lắp ráp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
installation
* kinh tế
máy móc
thiết bị
* kỹ thuật
công trình
hệ thống (đo)
lắp đặt
máy
máy làm đá
sự cài đặt
sự gá
sự lắp đặt
sự lắp ráp
sự thiết lập
sự trang bị
thiết lập
trạm
cơ khí & công trình:
công trình trạm
xây dựng:
đường ống bên trong
hệ máy
thiết bị kỹ thuật
điện lạnh:
thủ tục lắp đặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
installation
the act of installing something (as equipment)
the telephone installation took only a few minutes
Synonyms: installing, installment, instalment
Similar:
facility: a building or place that provides a particular service or is used for a particular industry
the assembly plant is an enormous facility
initiation: a formal entry into an organization or position or office
his initiation into the club
he was ordered to report for induction into the army
he gave a speech as part of his installation into the hall of fame
Synonyms: induction
- installation
- installation kit
- installation (vs)
- installation cost
- installation date
- installation news
- installation work
- installation error
- installation grant
- installation charge
- installation switch
- installation diagram
- installation drawing
- installation profile
- installation program
- installation diskette
- installation facility
- installation log file
- installation of risers
- installation procedure
- installation technique
- installation of joinery
- installation instruction
- installation requirement
- installation tape number
- installation barring level
- installation specification
- installation of reinforcement
- installationen tapping saddle
- installation productivity option (ipo)
- installation verification procedure (ivp)
- installation performance specification (ips)
- installation of cable suspenders with insulator