installation work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

installation work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm installation work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của installation work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • installation work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tác lắp đặt

    công trình lắp đặt