installation verification procedure (ivp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
installation verification procedure (ivp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm installation verification procedure (ivp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của installation verification procedure (ivp).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
installation verification procedure (ivp)
* kỹ thuật
toán & tin:
thủ tục kiểm tra cài đặt
Từ liên quan
- installation
- installation kit
- installation (vs)
- installation cost
- installation date
- installation news
- installation work
- installation error
- installation grant
- installation charge
- installation switch
- installation diagram
- installation drawing
- installation profile
- installation program
- installation diskette
- installation facility
- installation log file
- installation of risers
- installation procedure
- installation technique
- installation of joinery
- installation instruction
- installation requirement
- installation tape number
- installation barring level
- installation specification
- installation of reinforcement
- installationen tapping saddle
- installation productivity option (ipo)
- installation verification procedure (ivp)
- installation performance specification (ips)
- installation of cable suspenders with insulator