installation date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

installation date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm installation date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của installation date.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • installation date

    * kỹ thuật

    ngày tháng lắp đặt

    toán & tin:

    ngày tháng cài đặt