installment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
installment
/in'stɔ:lmənt/ (installment) /in'stɔ:lmənt/
* danh từ
phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần
to pay for a bicycle by instalments: trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần
a short story in three instalments: một truyện ngắn đăng làm ba kỳ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
installment
* kinh tế
lần trả
phần trả mỗi lần
sự trả góp
sự trả làm nhiều kỳ
tiền trả góp
* kỹ thuật
trả tiền ngay
hóa học & vật liệu:
khoản trả mỗi lần
phần trả mỗi lần
toán & tin:
sản xuất kịp thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
installment
a payment of part of a debt; usually paid at regular intervals
a part of a published serial
Synonyms: instalment
Similar:
episode: a part of a broadcast serial
Synonyms: instalment
installation: the act of installing something (as equipment)
the telephone installation took only a few minutes
Synonyms: installing, instalment
- installment
- installment fee
- installment pay
- installment bond
- installment cost
- installment debt
- installment loan
- installment note
- installment plan
- installment rate
- installment sale
- installment house
- installment risks
- installment sales
- installment scrip
- installment buying
- installment credit
- installment system
- installment floater
- installment trading
- installment contract
- installment delivery
- installment expenses
- installment payments
- installment financing
- installment insurance
- installment of arrears
- installment transaction
- installments of arrears
- installment payment clause
- installment sales contract
- installment accounts payable
- installment accounts receivable
- installment and interest charges
- installment method of accounting