installment method of accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
installment method of accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm installment method of accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của installment method of accounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
installment method of accounting
* kinh tế
phương pháp kế toán bán chịu trả dần
Từ liên quan
- installment
- installment fee
- installment pay
- installment bond
- installment cost
- installment debt
- installment loan
- installment note
- installment plan
- installment rate
- installment sale
- installment house
- installment risks
- installment sales
- installment scrip
- installment buying
- installment credit
- installment system
- installment floater
- installment trading
- installment contract
- installment delivery
- installment expenses
- installment payments
- installment financing
- installment insurance
- installment of arrears
- installment transaction
- installments of arrears
- installment payment clause
- installment sales contract
- installment accounts payable
- installment accounts receivable
- installment and interest charges
- installment method of accounting