installment debt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
installment debt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm installment debt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của installment debt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
installment debt
debt to be paid by installments
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- installment
- installment fee
- installment pay
- installment bond
- installment cost
- installment debt
- installment loan
- installment note
- installment plan
- installment rate
- installment sale
- installment house
- installment risks
- installment sales
- installment scrip
- installment buying
- installment credit
- installment system
- installment floater
- installment trading
- installment contract
- installment delivery
- installment expenses
- installment payments
- installment financing
- installment insurance
- installment of arrears
- installment transaction
- installments of arrears
- installment payment clause
- installment sales contract
- installment accounts payable
- installment accounts receivable
- installment and interest charges
- installment method of accounting