installment floater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

installment floater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm installment floater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của installment floater.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • installment floater

    * kinh tế

    thợ lắp ráp tạm thời