episode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
episode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm episode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của episode.
Từ điển Anh Việt
episode
/,episoud/
* danh từ
phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch Hy-lạp)
đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
episode
* kỹ thuật
giai đoạn
xây dựng:
sự đoạn
tránh sự kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
episode
a happening that is distinctive in a series of related events
a brief section of a literary or dramatic work that forms part of a connected series
a part of a broadcast serial
Synonyms: installment, instalment
Similar:
sequence: film consisting of a succession of related shots that develop a given subject in a movie