sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sequence
/'si:kwəns/
* danh từ
sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
important events occur in rapid sequence: những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp
cảnh (trong phim)
(âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng
(ngôn ngữ học) sự phối hợp
sequence of tenses: sự phối hợp các thời
(tôn giáo) bài ca xêcăng
(đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau)
(toán học) dãy
sequence of function: dãy hàm
sequence of number: dãy số
sequence
dãy
s. of functions dãy hàm
s. of homomorphisms dãy đồng cấu
s. of numbers dãy số
arithmetic s. cấp số cộng
Cauchy s. dãy Caoxi
coexact s. dãy đối khớp
cohomology s. (tô pô) dãy đối đồng đều
completely monotonic s. dãy hoàn toàn đơn điệu
decimal s. dãy thập phân
double s. dãy kép
equiconvergent s.s các dãy hội tụ đồng đều
equivalnet s.s các dãy tương đương
exact s. dãy khớp
finite s. dãy hữu hạn
homology s. dãy đồng điều
homotopy s. dãy đồng luân
increasing s. dãy tăng
infinite s. dãy vô hạn
lower s. dãy dưới
minimizing s. (giải tích) dãy cực tiểu hoá
moment s. dãy mômen
monotone s. dãy đơn điệu
monotonically increasing s. dãy tăng đơn điệu
quasi-convex s. dãy tựa lồi
random s. dãyngẫu nhiên
recurrent s. (giải tích) dãy truy toán
regular s. dãy hội tụ dãy Caoxi
short exact s. (tô pô) dãy khớp rã
totally monotone s. (giải tích) dãy hoàn toàn đơn điệu
upper s. dãy trên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sequence
serial arrangement in which things follow in logical order or a recurrent pattern
the sequence of names was alphabetical
he invented a technique to determine the sequence of base pairs in DNA
a following of one thing after another in time
the doctor saw a sequence of patients
Synonyms: chronological sequence, succession, successiveness, chronological succession
film consisting of a succession of related shots that develop a given subject in a movie
Synonyms: episode
several repetitions of a melodic phrase in different keys
arrange in a sequence
determine the order of constituents in
They sequenced the human genome
Similar:
succession: the action of following in order
he played the trumps in sequence
- sequence
- sequenced
- sequencer
- sequence estimation (se)
- sequence number packet (snp)
- sequence number rotation (snr)
- sequence number protection (snp)
- sequence of events recording (ser)
- sequenced packet exchange (netware)
- sequence number response field (snr)
- sequence of events (recording) (soe)
- sequence number (atm, dqdb, smds) (sn)
- sequenced routing table protocol (srtp)
- sequenced routing update protocol (srtb)
- sequenced packet protocol (netware) (spp)