successiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
successiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm successiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của successiveness.
Từ điển Anh Việt
successiveness
* danh từ
xem successive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
successiveness
Similar:
sequence: a following of one thing after another in time
the doctor saw a sequence of patients
Synonyms: chronological sequence, succession, chronological succession