sequencer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequencer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequencer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequencer.

Từ điển Anh Việt

  • sequencer

    * danh từ

    (tin học) bộ sắp xếp dãy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sequencer

    * kỹ thuật

    bộ sắp xếp dãy

    bộ xếp thành dãy

    toán & tin:

    automat lập trình, bộ sắp xếp dãy

    bộ sắp thứ tự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sequencer

    (chemistry) an apparatus that can determine the sequence of monomers in a polymer

    Synonyms: sequenator

    computer hardware that sorts data or programs into a predetermined sequence