sequenator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequenator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequenator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequenator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sequenator

    Similar:

    sequencer: (chemistry) an apparatus that can determine the sequence of monomers in a polymer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).