sequence number rotation (snr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequence number rotation (snr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequence number rotation (snr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequence number rotation (snr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sequence number rotation (snr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quay vòng số chuỗi