sequence number (atm, dqdb, smds) (sn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequence number (atm, dqdb, smds) (sn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequence number (atm, dqdb, smds) (sn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequence number (atm, dqdb, smds) (sn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sequence number (atm, dqdb, smds) (sn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Số chuỗi (ATM , DQDB , SMDS)