sequence number (atm, dqdb, smds) (sn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sequence number (atm, dqdb, smds) (sn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequence number (atm, dqdb, smds) (sn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequence number (atm, dqdb, smds) (sn).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sequence number (atm, dqdb, smds) (sn)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Số chuỗi (ATM , DQDB , SMDS)
Từ liên quan
- sequence
- sequenced
- sequencer
- sequence estimation (se)
- sequence number packet (snp)
- sequence number rotation (snr)
- sequence number protection (snp)
- sequence of events recording (ser)
- sequenced packet exchange (netware)
- sequence number response field (snr)
- sequence of events (recording) (soe)
- sequence number (atm, dqdb, smds) (sn)
- sequenced routing table protocol (srtp)
- sequenced routing update protocol (srtb)
- sequenced packet protocol (netware) (spp)