sequence of events recording (ser) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequence of events recording (ser) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequence of events recording (ser) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequence of events recording (ser).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sequence of events recording (ser)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tuần tự ghi các biến cố