sequence number protection (snp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequence number protection (snp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequence number protection (snp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequence number protection (snp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sequence number protection (snp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bảo vệ số chuỗi