instalment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instalment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instalment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instalment.

Từ điển Anh Việt

  • instalment

    /in'stɔ:lmənt/ (installment) /in'stɔ:lmənt/

    * danh từ

    phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần

    to pay for a bicycle by instalments: trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần

    a short story in three instalments: một truyện ngắn đăng làm ba kỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instalment

    * kỹ thuật

    trả tiền ngay

    toán & tin:

    sản xuất kịp thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet