install program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
install program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm install program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của install program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
install program
* kỹ thuật
chương trình cài đặt
Từ liên quan
- install
- installed
- installer
- installant
- installing
- installment
- installation
- installed load
- install program
- installed power
- installed value
- installment fee
- installment pay
- installation kit
- installed height
- installment bond
- installment cost
- installment debt
- installment loan
- installment note
- installment plan
- installment rate
- installment sale
- installation (vs)
- installation cost
- installation date
- installation news
- installation work
- installment house
- installment risks
- installment sales
- installment scrip
- installation error
- installation grant
- installed capacity
- installment buying
- installment credit
- installment system
- installation charge
- installation switch
- installing mechanic
- installment floater
- installment trading
- installation diagram
- installation drawing
- installation profile
- installation program
- installment contract
- installment delivery
- installment expenses