installant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

installant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm installant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của installant.

Từ điển Anh Việt

  • installant

    /in'stɔ:lənt/

    * danh từ

    người làm lễ nhậm chức cho (ai)

    * tính từ

    làm lễ nhậm chức cho (ai)