installer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

installer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm installer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của installer.

Từ điển Anh Việt

  • installer

    /in'stɔ:lə/

    * danh từ

    người đặt (hệ thống máy móc...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • installer

    * kỹ thuật

    chương trình cài đặt

    toán & tin:

    bộ cài đặt