installer (installation program) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
installer (installation program) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm installer (installation program) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của installer (installation program).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
installer (installation program)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ cài đặt
chương trình cài đặt
trình cài đặt