put in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
put in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
put in
make an application as for a job or funding
We put in a grant to the NSF
Synonyms: submit
Similar:
insert: introduce
Insert your ticket here
Synonyms: enclose, inclose, stick in, introduce
store: keep or lay aside for future use
store grain for the winter
The bear stores fat for the period of hibernation when he doesn't eat
Synonyms: hive away, lay in, salt away, stack away, stash away
chime in: break into a conversation
her husband always chimes in, even when he is not involved in the conversation
Synonyms: cut in, butt in, chisel in, barge in, break in
install: set up for use
install the washer and dryer
We put in a new sink
interject: to insert between other elements
She interjected clever remarks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- put
- putt
- putz
- putin
- putty
- put in
- put on
- put up
- put-on
- put-up
- putage
- putlog
- putoff
- putout
- putrid
- putsch
- puttee
- putter
- puttie
- put off
- put out
- put-off
- put-out
- put-put
- putamen
- putrefy
- putrify
- putting
- put away
- put back
- put down
- put over
- put-down
- put-upon
- putamina
- putative
- putridly
- putterer
- put aside
- put right
- put under
- putrajaya
- putridity
- putschist
- puttyroot
- putunghua
- put across
- put option
- put to sea
- put writer