putamen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

putamen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm putamen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của putamen.

Từ điển Anh Việt

  • putamen

    /pju:'tətiv/

    * danh từ, số nhiều putamina /pju:'teiminə/

    (thực vật học) hạch (của quả hạch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • putamen

    the outer reddish part of the lenticular nucleus