hive away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hive away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hive away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hive away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hive away
Similar:
store: keep or lay aside for future use
store grain for the winter
The bear stores fat for the period of hibernation when he doesn't eat
Synonyms: lay in, put in, salt away, stack away, stash away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).