hives nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hives nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hives giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hives.
Từ điển Anh Việt
hives
/haivz/
* danh từ số nhiều
(y học) chứng phát ban
viêm thanh quản
viêm ruột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hives
Similar:
urtication: an itchy skin eruption characterized by weals with pale interiors and well-defined red margins; usually the result of an allergic response to insect bites or food or drugs
Synonyms: urticaria, nettle rash
hive: a teeming multitude
beehive: a man-made receptacle that houses a swarm of bees
Synonyms: hive
beehive: a structure that provides a natural habitation for bees; as in a hollow tree
Synonyms: hive
hive: store, like bees
bees hive honey and pollen
He hived lots of information
hive: move together in a hive or as if in a hive
The bee swarms are hiving
hive: gather into a hive
The beekeeper hived the swarm