beehive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beehive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beehive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beehive.

Từ điển Anh Việt

  • beehive

    /'bi:haiv/

    * danh từ

    tổ ong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beehive

    * kinh tế

    tổ ong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beehive

    any workplace where people are very busy

    a structure that provides a natural habitation for bees; as in a hollow tree

    Synonyms: hive

    a hairdo resembling a beehive

    a man-made receptacle that houses a swarm of bees

    Synonyms: hive