hive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hive.
Từ điển Anh Việt
hive
/haiv/
* danh từ
tổ ong, đõ ong
đám đông, bầy đàn lúc nhúc
vật hình tổ ong
chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
* ngoại động từ
đưa (ong) vào tổ
cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)
* nội động từ
vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
sống đoàn kết với nhau (như ong)
to hive off
chia tổ (ong)
chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hive
a teeming multitude
store, like bees
bees hive honey and pollen
He hived lots of information
move together in a hive or as if in a hive
The bee swarms are hiving
gather into a hive
The beekeeper hived the swarm
Similar:
beehive: a man-made receptacle that houses a swarm of bees
beehive: a structure that provides a natural habitation for bees; as in a hollow tree