hive up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hive up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hive up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hive up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hive up
Similar:
hoard: save up as for future use
Synonyms: stash, cache, lay away, squirrel away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).