hive off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hive off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hive off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hive off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hive off
remove from a group and make separate
The unit was hived off from its parent company
Similar:
divert: withdraw (money) and move into a different location, often secretly and with dishonest intentions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).