divert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divert.

Từ điển Anh Việt

  • divert

    /dai'və:t/

    * ngoại động từ

    làm trệch đi, làm trệch hướng

    hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)

    làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divert

    * kỹ thuật

    làm lệch hướng

    làm trệch hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divert

    send on a course or in a direction different from the planned or intended one

    withdraw (money) and move into a different location, often secretly and with dishonest intentions

    Synonyms: hive off

    Similar:

    deviate: turn aside; turn away from

    amuse: occupy in an agreeable, entertaining or pleasant fashion

    The play amused the ladies

    Synonyms: disport