diverted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diverted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diverted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diverted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diverted
Similar:
deviate: turn aside; turn away from
Synonyms: divert
divert: send on a course or in a direction different from the planned or intended one
amuse: occupy in an agreeable, entertaining or pleasant fashion
The play amused the ladies
divert: withdraw (money) and move into a different location, often secretly and with dishonest intentions
Synonyms: hive off
amused: pleasantly occupied
We are not amused" -Queen Victoria
Synonyms: entertained
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).